Kết quả tra cứu ngữ pháp của さやいんげん
N3
Thời điểm
げんざい
Hiện tại, bây giờ
N3
Mơ hồ
やなんか
Đại loại là...
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N4
Quan hệ trước sau
... いぜん
Trước khi ...
N4
Đánh giá
たいへん
Rất