Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
さやいんげん
Đậu pháp
荒隠元
さやいんげん あらいんげん
những đậu tiếng pháp
さんげん
đàn Nhật ba dây
げんさん
môi trường sống, nơi sống, nhà, chỗ ở
さんげ
sự ân hận, sự ăn năn, sự hối hận
やくげん
tóm tắt, sơ lược, giản lược, được miễn những thủ tục không cần thiết, được bớt những chi tiết không cần thiết, bài tóm tắt
さんや
nông thôn, miền quê, vùng quê, địa phương, nhân dân miền quê; nhân dân địa phương
さんや袋 さんやぶくろ
pilgrim's carry-all bag
いんさつや
thợ in, chủ nhà in, máy in, thợ in vải hoa, thợ học việc ở nhà in, mực in, đống chữ in lộn xộn, sự hỗn độn, sự lộn xộn
げんさいききん
Quỹ dự phòng hoàn trả.+ Phần quỹ thường xuyên để riêng nhằm mục đích để trả nợ, hoặc để khấu hao phần vốn nằm trong thiết bị.
Đăng nhập để xem giải thích