Kết quả tra cứu ngữ pháp của さやえんどう
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N2
Suy đoán
どうやら~そうだ
Dường như là
N2
どうやら
Hình như/Bằng cách nào đó
N5
どうやって
Làm thế nào/Bằng cách nào
N1
Nhấn mạnh về mức độ
~さほど
~Không ... lắm,
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
~さえ…ば
Chỉ cần....là đủ
N3
Mơ hồ
やなんか
Đại loại là...
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
さえ...たら
Chỉ cần...là đủ
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N2
Diễn tả
ただでさえ
Bình thường cũng đã
N3
Thành tựu
ようやく
Mới... được