さやえんどう
☆ Danh từ
Đậu.

さやえんどう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さやえんどう
さやえんどう
đậu.
莢豌豆
さやえんどう
những đậu hà lan
Các từ liên quan tới さやえんどう
đẹp, duyên dáng, yêu kiều; có sức quyến rũ, làm say mê, làm mê mẩn
えんどう豆 えんどうまめ エンドウまめ エンドウマメ
đậu endou ( đậu hà lan)
náo loạn, toán loạn
<PHáP> tài sản riêng
ruộng nho, vườn nho
nông thôn, miền quê, vùng quê, địa phương, nhân dân miền quê; nhân dân địa phương
người đoán, người tiên đoán, người bói
さんや袋 さんやぶくろ
pilgrim's carry-all bag