Kết quả tra cứu ngữ pháp của さやま
N3
Lặp lại, thói quen
またもや
Lại...
N1
Tình cảm
~やまない
~Vẫn luôn
N1
~やまない
~Rất , luôn
N3
Diễn tả
まさか...
Những lúc có chuyện
N3
So sánh
いまや
Bây giờ, còn bây giờ thì
N3
まさか
Không thể nào/Lẽ nào
N2
Xác nhận
まさに
Chính, đúng là, quả thật
N3
Cảm thán
まさか...
Làm sao có thể, không lẽ
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N5
Xếp hàng, liệt kê
や
...hoặc...
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N2
やら~やら
Nào là... nào là...