さやま
Cồn cát, đụn cát

さやま được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さやま
さやま
cồn cát, đụn cát
砂山
すなやま さやま
cồn cát, đụn cát
Các từ liên quan tới さやま
さや豆 さやまめ
đậu cove, đậu que
山草 やまくさ やまぐさ さんそう
mountain grass, mountain weed, mountain plant
soft, light rustling (e.g. leaves in the wind)
三昧耶 さんまや さまや さんまいや
meeting, coming together
hoàng tử; hoàng thân; ông hoàng, tay cự phách, chúa trùm, xa tăng, Chúa Giê, xu, regent, royal, cái đã mất phần quan trọng, cái đã mất bản chất
さや さや
chênh lệch giữa giá mua và giá bán của một công cụ tài chính tại thời điểm hiện tại
hiền lành, dịu dàng, hoà nhã; nhẹ nhàng; thoai thoải, dòng dõi trâm anh, gia đình quyền quý, (từ cổ, nghĩa cổ) lịch thiệp, lịch sự; cao quý, mồi giòi, những người thuộc gia đình quyền quý, luyện cho thuần
Satsumporcelain