Kết quả tra cứu ngữ pháp của さようなら、私の本よ!
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
...ようなら
Nếu như...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
のような...
Chẳng hạn như
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N3
Tỉ dụ, ví von
のような
Giống như, hình như
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N1
Suy đoán
~ような...ような
~ Dường như...dường như, hình như...hình như
N4
Diễn tả
次のように
Như sau đây
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N1
Vô can
~ようと...ようと
~Dù là... hay là...
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
ようだったら
Nếu như...