Kết quả tra cứu ngữ pháp của さよならが生まれた場所
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N4
Khả năng
まだV-られない
Chưa thể ~
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
たまらない
...không chịu được
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N1
~ようが...まいが
~Dù thế nào đi chăng nữa
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
さえ...たら
Chỉ cần...là đủ
N4
Lặp lại, thói quen
なれた
Quen với...
N2
たまらない
Không chịu được/Cực kỳ
N1
もさることながら
Bên cạnh/Không chỉ... mà hơn thế