Các từ liên quan tới さよならが生まれた場所
生まれた場所 うまれたばしょ
Nơi sinh; nơi chôn rau cắt rốn; quê hương.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
生まれながら うまれながら
Tự nhiên, sinh ra đã có sẵn
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
余所ながら よそながら
while at a distance, indirectly, casually
隠れ場所 かくればしょ
nơi che giấu; nơi ẩn náu; nơi ẩn nấp; nơi trú ẩn