Kết quả tra cứu ngữ pháp của さよならを待ってる
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N4
Mục đích, mục tiêu
ようになっている
Được, để...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N4
によって~られる
Do/Bởi (thể hiện chủ thể sáng tạo)
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N1
Thời điểm
をもって
Từ thời điểm...
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N1
Phương tiện, phương pháp
をもって
Có... (Sự kèm theo)
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
ようだったら
Nếu như...