Các từ liên quan tới さよならを待ってる
待っている まっている
đang đợi.
夜を徹する よをてっする
thức suốt đêm, ngồi cả đêm, làm gì đó cả đêm
首を洗って待ってろ くびをあらってまってろ
hãy đợi đấy
掌を指す様に知っている てのひらをさすようにしっている
biết rằng (cái gì đó) thích cây cọ (của) một có bàn tay
左様なら さようなら さよなら
tạm biệt!.
待ったをかける まったをかける
chặn; giữ lại; hãm phanh; gọi dừng lại
先を争って さきをあらそって
tranh giành
によって異なる によってことなる
bất đồng do...; không tán thành phụ thuộc vào....