Kết quả tra cứu ngữ pháp của さよなら傷だらけの日々よ
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
...ようなら
Nếu như...
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
ようだったら
Nếu như...
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N2
Nhấn mạnh về mức độ
これだけ … のだから ...
Đến mức này thì ...
N1
~によらず
~Bất kể là~
N2
だらけ
Đầy/Toàn là
N3
Biểu thị bằng ví dụ
のような...
Chẳng hạn như
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N3
Tỉ dụ, ví von
のような
Giống như, hình như