Các từ liên quan tới さよなら傷だらけの日々よ
左様なら さようなら さよなら
tạm biệt!.
夜々 よよ よる々
mỗi buổi tối; đêm sau khi đêm
世の習い よのならい
the way of the world, common occurrence
さよなら サヨナラ
good-bye
tấm che nắng
さよならホームラン さようならホームラン
chạy về chỗ khi kết thúc trò chơi (bóng chày)
世が世なら よがよなら
if times were better, if times had not changed
ウィーク ウイーク 他の日はウィークデイ(弱い日)だからです
sự yếu; sự yếu ớt; sự nhạt nhòa; yếu; lỏng; yếu ớt