Kết quả tra cứu ngữ pháp của さらいとる
N1
Coi như
... とされている
Được coi như là
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N1
もさることながら
Bên cạnh/Không chỉ... mà hơn thế
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N1
Tình huống, trường hợp
~たらさいご
Hễ ... mà ... là cứ thế mãi
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?