さらいとる
Nạo
Nạo vét.

さらいとる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới さらいとる
勝るとも劣らない まさるともおとらない
không hề kém cạnh, thậm chí hơn thế; Bằng hoặc hơn
優るとも劣らない まさるともおとらない
hoàn toàn không thua kém, đối thủ hoặc vượt qua, so sánh thuận lợi (với)
猿捕茨 さるとりいばら サルトリイバラ
cây kim cang Trung Hoa
裸鰓類 らさいるい
hải sâm
được coi là; được xem như là
さる事ながら さることながら
Không cần phải nói, nhưng không chỉ vậy, mà còn...
さらに悪いことに さらにわるいことに
tồi tệ hơn nữa là
時計皿 とけいざら とけいさら とけいざら とけいさら
quan sát kính(cốc)