Kết quả tra cứu ngữ pháp của さらすら
N1
すら/ですら
Ngay cả/Đến cả/Thậm chí
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N3
Thêm vào
さらに
Thêm nữa, (càng) ... hơn nữa
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
さえ...たら
Chỉ cần...là đủ
N3
ですから
Vì vậy
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N1
Tình huống, trường hợp
~たらさいご
Hễ ... mà ... là cứ thế mãi
N2
Mức nhiều ít về số lượng
からする
Trở lên, ít nhất cũng
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng