腐らす くさらす
làm rã rời; gặm nhấm
流離う さすらう
Đi tha thẩn, đi lang thang (di chuyển đó đây không có mục đích); phiêu bạt
更更 さらさら
sự xào xạc, sự sột soạt
更々 さらさら
sự xào xạc, sự sột soạt
さらけ出す さらけだす
phơi bày ra; vạch trần; bộc lộ
滑らす すべらす ずらす
để để cho cái gì đó trượt