Kết quả tra cứu ngữ pháp của さらせ冬の嵐
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N4
Cho phép
させてもらう
Tôi được cho làm (ân huệ)
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N3
Bất biến
どうせ… (の) なら
Nếu đằng nào cũng ... thì
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N2
Suy đoán
どうせ…のだから
Vì đằng nào thì cũng
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N2
Cương vị, quan điểm
させておく
Phó mặc, không can thiệp
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N3
Nguyên nhân, lý do
…からか/…せいか/…のか
Có lẽ do ... hay sao mà
N3
Mời rủ, khuyên bảo
どうせ (のこと) だから
Vì đằng nào cũng phải ...