Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới さらせ冬の嵐
嵐 あらし
cơn bão; giông tố
嵐の前の静けさ あらしのまえのしずけさ
làm dịu đi trước một cơn bão
政界の嵐 せいかいのあらし
chính trị thét mắng
嵐の大洋 あらしのたいよう
vùng Oceanus Procellarum (Đại dương Bão tố)
コップの中の嵐 コップのなかのあらし
thét mắng trong một teacup
核の冬 かくのふゆ
mùa đông hạt nhân
晴嵐 せいらん
hơi nước núi
大嵐 おおあらし
trận bão lỡn, cơn bão dữ dội. bão táp