Kết quả tra cứu ngữ pháp của さらちよみ
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
ちなみに
Nhân tiện/Tiện đây
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N5
Nghi vấn
どちら
Ở đâu
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N4
Coi như
ようにみせる
Làm ra vẻ như
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N4
Căn cứ, cơ sở
てみたら
Thử...thì mới...
N2
Căn cứ, cơ sở
... からみて
Căn cứ trên
N1
Thời điểm
~ さて...てみると
Đến khi ... rồi mới, ... thì thấy là
N3
Phạm vi
うち (で/ から)
Trong số, trong.....