Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
裁ちばさみ たちばさみ
kéo cắt vải
立ちくらみ たちくらみ
chóng mặt
みちみち
along the way
逆さ読み さかさよみ
đọc ngược một từ (thường để tạo tiếng lóng)
さら地 さらち
Bãi đất trống
立ち読み たちよみ
sự đứng đọc (sách)
ささみ ささみ
Lườn gà
読み止す よみさす よみ さす
đọc dở (bỏ đọc giữa chừng)