Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
みちみち
along the way
裁ちばさみ たちばさみ
kéo cắt vải
読み止す よみさす よみ さす
đọc dở (bỏ đọc giữa chừng)
うみのさち
hải sản
さんぽみち
cuộc đi dạo; cuộc đi chơi, nơi dạo chơi, đi dạo chơi, đi dạo quanh đi dạo quanh
よちよち
chậm chững; lững chững.
夜道 よみち
sự đi bộ trên đường vào ban đêm; đường phố ban đêm
左様なら さようなら さよなら
tạm biệt!.