Kết quả tra cứu ngữ pháp của さらに良い
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N3
Thêm vào
さらに
Thêm nữa, (càng) ... hơn nữa
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N1
Tình huống, trường hợp
~たらさいご
Hễ ... mà ... là cứ thế mãi
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N4
なさい
Hãy...
N4
Mệnh lệnh
なさい
Hãy ...
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
さえ...たら
Chỉ cần...là đủ
N2
Xác nhận
まさに
Chính, đúng là, quả thật
N5
てください
Hãy...
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...