Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
良さ よさ
độ tốt, chất lượng tốt; sự tốt đẹp
非常に良い ひじょうによい
rất tốt.
健康に良い けんこうにいい けんこうによい
tốt cho sức khỏe
良さげ よさげ
có vẻ tốt
良い よい いい
hay
丁度良い時に ちょうどよいときに
đúng lúc, vào đúng lúc
更に さらに
hơn nữa; hơn hết; trên hết
さらに悪いことに さらにわるいことに
tồi tệ hơn nữa là