Kết quả tra cứu ngữ pháp của さらば青春の光 (お笑いコンビ)
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
~にはおよばない
~Không cần, không đáng
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
~さえ…ば
Chỉ cần....là đủ
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N2
Cương vị, quan điểm
させておく
Phó mặc, không can thiệp
N2
Tôn kính, khiêm nhường
といえば…ぐらいのことだ
Nếu nói về ... thì chỉ là ...
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...