Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
お笑いコンビ おわらいコンビ
nhóm hài, bộ đôi hài
青春 せいしゅん 青春切符はずいぶん活用させてもらったわ。
tuổi xuân
コンビ コンビ
sự liên kết; sự cùng làm; sự hợp tác; liên kết; cùng làm; hợp tác cùng.
名コンビ めいコンビ
cặp đôi hoàn hảo, hai người ăn ý với nhau
迷コンビ めいコンビ
đội hai người kỳ lạ nhưng hài hước
春光 しゅんこう
ánh sáng mặt trời mùa xuân, nắng xuân; phong cảnh mùa xuân
お笑い おわらい
hài hước; khôi hài; vui nhộn; hài; dí dỏm
せいしゅん 青春切符はずいぶん活用させてもらったわ。