Kết quả tra cứu ngữ pháp của さらわれたスーパースター
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
さえ...たら
Chỉ cần...là đủ
N1
かたわら
Ngoài việc/Bên cạnh/Vừa... vừa...
N3
Mệnh lệnh
せられたい
Xin, hãy...(cho)
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N1
Tình huống, trường hợp
~たらさいご
Hễ ... mà ... là cứ thế mãi
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N4
Lặp lại, thói quen
なれた
Quen với...
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N1
Coi như
... とされている
Được coi như là
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N2
Hối hận
~ ば/たら~かもしれない
Giá, nếu...thì đã...