攫われた さらわれた
bị bắt cóc; bắt cóc; mang bên ngoài; quét ra khỏi
我等 われ ら
chúng tôi, chúng ta
我ら われら
chúng tôi, chúng ta
噂を立てられる うわさをたてられる
ngồi lê đôi mách, nói chuyện phiếm
笑われ者 わらわれもの わらわれしゃ
laughingstock
捕らわれ とらわれ
Sự bỏ tù; sự giam cầm
囚われ とらわれ
Việc bị địch bắt; việc bị bắt giữ