Kết quả tra cứu ngữ pháp của さるぐつわ
N1
ぐるみ
Toàn thể
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N4
終わる
Làm... xong
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi
N5
Khoảng thời gian ngắn
すぐ
Ngay, ngay lập tức
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N1
Nhượng bộ
~てもさしつかえない
~ Có... cũng không sao cả
N4
なさる
Làm/Thực hiện (kính ngữ)
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và