猿轡
さるぐつわ「VIÊN」
☆ Danh từ
Cái khóa miệng, cái bịt miệng, vật nhét vào miệng cho khỏi kêu la

さるぐつわ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さるぐつわ
猿轡
さるぐつわ
cái khóa miệng, cái bịt miệng, vật nhét vào miệng cho khỏi kêu la
さるぐつわ
(mouth) gag
Các từ liên quan tới さるぐつわ
猿ぐつわをかます さるぐつわをかます
bịt miệng (bằng dải vải...)
gag s'one
探和する さぐわする
dò hỏi.
cỏ lưu ly
sự dò dẫm, sự sờ soạng; sự lần mò, sự lóng ngóng, sự vụng về, dò dẫm, sờ soạng; lần mò, làm lóng ngóng, làm vụng về, làm một cách lóng ngóng, làm một cách vụng về
ぐるぐる回る ぐるぐるまわる
loanh quanh
sôi lục bục
沢胡桃 さわぐるみ サワグルミ
Pterocarya rhoifolia (một loài thực vật có hoa trong họ Juglandaceae)