Kết quả tra cứu ngữ pháp của さるしばい
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
~さえ…ば
Chỉ cần....là đủ
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc
N1
Coi như
... とされている
Được coi như là
N2
Thời gian
としている
Sắp
N3
Lặp lại, thói quen
てばかりいる
Suốt ngày, hoài
N2
Nguyên nhân, lý do
... ほしいばかりに
Chỉ vì muốn
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi
N4
なさい
Hãy...