猿芝居
さるしばい「VIÊN CHI CƯ」
☆ Danh từ
Buổu biểu diễn khỉ làm xiếc; trò lừa rẻ tiền; sự diễn kịch vụng về (nghĩa bóng)

さるしばい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới さるしばい
才走る さいばしる
để (thì) thông minh; để (thì) lanh trí; để (thì) sớm phát triển
食いしばる くいしばる
nghiến chặt răng
奪い去る うばいさる
cướp đi, đoạt lấy
老いさらばえる おいさらばえる
trở nên già nua và xấu xí theo tuổi tác
先走る さきばしる
để (thì) phía trước; để (thì) vô lễ
鞘走る さやばしる
(lưỡi kiếm) tuột ra khỏi bao kiếm
裁判する さいばん さいばんする
thẩm án.
板鰓類 ばんさいるい
elasmobranchs