Kết quả tra cứu ngữ pháp của さる事ながら
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N1
もさることながら
Bên cạnh/Không chỉ... mà hơn thế
N4
ながら
Vừa... vừa...
N4
なさる
Làm/Thực hiện (kính ngữ)
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N2
Chỉ trích
...が ...なら ...も ...だ
... Nào thì... nấy
N4
Cưỡng chế
NがNを/にV-させる
Ai (N) khiến...ai (N) làm gì
N4
なさい
Hãy...
N4
Mệnh lệnh
なさい
Hãy ...
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...