Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
もさる事ながら もさることながら
người ta cũng có thể nói như vậy, nhưng..., thậm chí nhiều hơn
更なる さらなる
hơn nữa, vẫn còn nhiều hơn nữa
宛ら さながら
như là; như thể là; giống như là
がさがさなる
lạo rạo
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
仕事がなくなる しごとがなくなる
rảnh việc.
然りながら さりながら
tuy nhiên
永らえる ながらえる
làm cho lâu dài