Kết quả tra cứu ngữ pháp của さわらびの湯
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N2
及び
Và...
N1
びる
Trông giống
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N2
Căn cứ, cơ sở
どころのさわぎではない
Đâu phải lúc có thể làm chuyện...
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N3
Thêm vào
さらに
Thêm nữa, (càng) ... hơn nữa