Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
わらび糊 わらびのり
type of glue produced from bracken starch
早蕨 さわらび
freshly budded bracken
本わさび ほんわさび
wasabi (Wasabia japonica)
わらび粉 わらびこ
bột cây dương xỉ
わさび菜 わさびな ワサビな
rau wasabi
わさび
tương mù tạt.
わらび餅 わらびもち
bánh dầy nhật bản
詫び寂び わびさび
Vẻ đẹp "chưa hoàn hảo"