Kết quả tra cứu ngữ pháp của さんにんぐみ
N1
ぐるみ
Toàn thể
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N3
たとたん(に)
Vừa mới... thì
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N4
Mệnh lệnh
んだ
Hãy...
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)