さんにんぐみ
Bộ ba, phần triô
Nhóm ba người, trời chơi ba người, ba, gồm ba

さんにんぐみ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さんにんぐみ
さんにんぐみ
bộ ba, phần triô
三人組
さんにんぐみ
nhóm 3 người, bộ 3
Các từ liên quan tới さんにんぐみ
the Gang of Four
thất thường, đồng bóng
sự hứa hôn, lời hứa hôn
nhanh chóng, mau lẹ
(từ cổ,giải quyết trước,làm trước,ngăn ngừa,nghĩa cổ) đón trước,đối phó trước,chặn trước,dẫn đường đi trước,ngăn trở
khách, người đến thăm, người thanh tra, người kiểm tra
người đem, người mang, người cầm (thư, điện...); người khiêng, người vác, người tải, vật sinh lợi nhiều, vật đỡ, cái giá, cái trụ
ぐでんぐでんに酔う ぐでんぐでんによう
say đừ