Kết quả tra cứu ngữ pháp của さんびか
N2
及び
Và...
N1
びる
Trông giống
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?