賛美歌
さんびか「TÁN MĨ CA」
☆ Danh từ
Bàt thánh ca; sách thánh ca; tập bài hát

Từ đồng nghĩa của 賛美歌
noun
さんびか được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さんびか
賛美歌
さんびか
bàt thánh ca
さんびか
bài thánh ca, bài hát ca tụng, quốc ca.
讚美歌
さんびか
hát thánh ca
Các từ liên quan tới さんびか
神さび かみさび かむさび かんさび
behaving like a god
gỉ (sắt, kim loại), sự cùn trí nhớ, sự kém trí nhớ, bệnh gỉ sắt, gỉ, làm gỉ, thà rằng hoạt động mà suy nhược còn hơn là để chết dần chết mòn
びかびか びかびか
Sáng chói, sáng chói lóa
(thể dục, thể thao) môn nhảy ba bước
sự vũ trang lại, sự đổi vũ khí mới, sự hiện đại hoá vũ khí
nhiều, lắm, hơn một, trong một thời gian dài, thừa, mạnh hơn, tài hơn, không ai dịch được, nhiều cái, nhiều người, số đông, quần chúng
bình
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.