Kết quả tra cứu ngữ pháp của さんまのホントの恋のかま騒ぎ
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N1
~なまじ~(ものだ)から
~Chính vì…nên
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N2
Căn cứ, cơ sở
どころのさわぎではない
Đâu phải lúc có thể làm chuyện...
N5
Diễn tả
のなか
Trong...
N3
Diễn tả
まさか...
Những lúc có chuyện