Các từ liên quan tới さんまのホントの恋のかま騒ぎ
次の間 つぎのま
phòng ngoài
まさかの時 まさかのとき
vào thời điểm cần thiết; lúc thiếu thốn.
仰け様 のけざま のけさま
being on one's back
phòng ngoài
其の儘 そのまま そのまんま
không thay đổi; như vốn dĩ; để nó như thế; để nguyên
恋の病 こいのやまい
tình yêu
観音様 かんのんさま
Phật Bà Quan Âm.
恋の闇 こいのやみ
losing one's reason due to love, lack of judgment due to love