Kết quả tra cứu ngữ pháp của さんまのSUPERからくりTV
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N3
Diễn tả
まさか...
Những lúc có chuyện
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N3
まさか
Không thể nào/Lẽ nào
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...