Kết quả tra cứu ngữ pháp của ざっと目を通す
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N1
Đánh giá
~いざ~となると / いざ~となれば / いざ~となったら
~Có xảy ra chuyện gì thì ...
N3
通す
Làm đến cùng/Làm một mạch
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N2
ざるを得ない
Đành phải/Buộc phải
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N3
わざわざ
Cất công
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N4
Tôn kính, khiêm nhường
でございます
Cách nói lịch sự
N3
わざと
Cố tình/Cố ý
N4
でございます
Là (cách nói trang trọng)