Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ざっと目を通す
ざっとめをとおす
xem qua, xem lướt
さっと目を通す さっとめをとおす
liếc nhìn.
目を通す めをとおす
nhìn qua, xem qua
目を通 めをつう
Xem qua、nhìn qua
目をとおす めをとおす
Xem qua một chút
マス目 マス目
chỗ trống
一応目を通す いちおうめをとおす
liếc
目ざとい めざとい
con mắc tinh anh; tỉnh ngủ
口を閉ざす くちをとざす
câm miệng, ngậm miệng
Đăng nhập để xem giải thích