Kết quả tra cứu ngữ pháp của ざびえる
N1
びる
Trông giống
N2
及び
Và...
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N3
わざわざ
Cất công
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N1
Tình huống, trường hợp
~いざとなると
~ Đến lúc đó
N1
Đánh giá
~いざ~となると / いざ~となれば / いざ~となったら
~Có xảy ra chuyện gì thì ...
N2
ざるを得ない
Đành phải/Buộc phải
N4
みえる
Trông như
N1
に堪える
Đáng...