Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
絶えざる たえざる
liên tục, không ngừng nghỉ, không nghỉ
見えざる手 みえざるて
bàn tay vô hình
飛び越える とびこえる
nhảy qua, vượt qua
並び換える ならびかえる
hoán vị.
並び変える ならびかえる
sắp xếp lại
呼び迎える よびむかえる
gửi cho
古び衰える ふるびおとろえる
hao mòn; ốm yếu gầy mòn đi (người)
びざい
như misdemeanour