Kết quả tra cứu ngữ pháp của ざまを見ろ
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
ざるを得ない
Đành phải/Buộc phải
N3
わざわざ
Cất công
N4
Tôn kính, khiêm nhường
でございます
Cách nói lịch sự
N2
Căn cứ, cơ sở
...ままを
Làm sao thì... làm vậy
N1
Diễn ra kế tiếp
~ところを...
~Trong lúc, đang lúc
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N4
でございます
Là (cách nói trang trọng)
N3
Đánh giá
まんざらでもない
Không đến nỗi tệ
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như