ざまを見ろ
ざまをみろ
☆ Cụm từ
Thật đáng đời!.

ざまを見ろ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ざまを見ろ
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy 
見に入る 見に入る
Nghe thấy
様見ろ ざまみろ
xem điều gì xảy ra!
後ろを見せる うしろをみせる
to turn one's back (on the enemy)
様あ見ろ ざまあみろ
Giúp bạn đúng, đáng đời mày
Rõ ràng, sinh động