Kết quả tra cứu ngữ pháp của ざよく
N3
わざわざ
Cất công
N5
Lặp lại, thói quen
よく
Thường...
N5
Nhấn mạnh về mức độ
よく
Kĩ, tốt, giỏi
N3
Chỉ trích
よく(も)
Sao anh dám...
N3
Thành tựu
ようやく
Mới... được
N3
Ngạc nhiên
よく(も)
Không ngờ..., mà vẫn...
N1
Đánh giá
~いざ~となると / いざ~となれば / いざ~となったら
~Có xảy ra chuyện gì thì ...
N3
Cảm thán
よく(ぞ)
Thật quý hóa, cảm ơn
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N3
わざと
Cố tình/Cố ý
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
なくともよい
Không cần phải
N3
Thời điểm
げんざい
Hiện tại, bây giờ