Kết quả tra cứu ngữ pháp của ざらつく
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N3
わざわざ
Cất công
N3
Vô can
いざしらず
Không biết ... thì sao ...
N1
Đánh giá
~いざ~となると / いざ~となれば / いざ~となったら
~Có xảy ra chuyện gì thì ...
N1
~ならいざしらず
~Nếu là...thì được nhưng~
N3
Đánh giá
まんざらでもない
Không đến nỗi tệ
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N3
わざと
Cố tình/Cố ý
N3
Đánh giá
まんざら…でもない/ではない
Không đến nỗi là...